Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
shop class


noun
a course of instruction in a trade (as carpentry or electricity)
- I built a birdhouse in shop
Syn:
shop
Hypernyms:
course, course of study, course of instruction, class


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.